Chiết khấu cao
Giao hàng toàn quốc- giao Siêu Tốc cho đơn hàng gấp
Bóng đèn sấy UV, Hồng ngoại, Thạch anh, Ir công Nghiệp cho máy sấy gỗ, máy in, máy sấy keo UV,...

Bộ cao su & ron chụp bản chịu hoá chất cho máy chụp bản – Kín khí, bền dung môi, chuẩn xưởng in

Growth SCS Tuesday, October, 2025

Thương hiệu/Đơn vị cung cấp: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TERA (TERA)
Địa chỉ: 46 Lê Quang Định, P.14, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
Website: bongdenuv.vn
Liên hệ: Hotline 0902223163 | Email info.teravn@gmail.com | Zalo 0902223163
Tên sản phẩm: Bộ cao su & ron chụp bản chịu hoá chất cho máy chụp bản
Ứng dụng: Máy chụp bản UV/đèn halogen – Flexo, Offset, Letterpress, Lụa (Screen), Photopolymer

Trong thực tế vận hành tủ chụp bản, các lỗi xì khí, cao su chai cứng, nứt ron, hay lem bản do dung môi thường xuyên làm giảm độ nét ảnh, kéo dài thời gian trống hơi và gia tăng tỉ lệ phải chụp lại. Bộ cao su & ron chụp bản chịu hoá chất của TERA được thiết kế để giải quyết triệt để các vấn đề này: kín khí nhanh – bám hút đều – kháng dung môi mạnh – không để lại vết trên photopolymer. Với lựa chọn vật liệu tối ưu (NBR/EPDM/HNBR/FKM), độ dày 2–4 mm, độ cứng Shore A 55–70, nhiệt làm việc tới 120–150°C (tuỳ vật liệu)may đo đúng kích thước tủ, giải pháp của TERA giúp xưởng in rút ngắn chu kỳ chụp, tăng độ sắc nét biên line/chữ nhỏ, giảm lỗi, từ đó tiết kiệm chi phí đáng kể. 

 

 


Mục lục


 Tổng quan & nguyên lý kín khí trong tủ chụp bản

 Vai trò bề mặt cao su – áp suất âm – phân bố lực hút

Trong tủ chụp bản, tấm cao su mặt trên (vacuum blanket) kết hợp ron viền tạo một khoang kín khí. Khi bơm chân không hoạt động, áp suất giảm đều trên toàn bề mặt giúp ép sát stack kính – film – bản. Điều kiện tiên quyết:

  • Độ đàn hồi phù hợp để tấm cao su ôm bề mặt nhưng không nhăn;

  • Độ phẳng tốt để lực hút phân bố đồng đều, tránh tụ lực gây dập hạt;

  • Ron đúng tiết diện để đóng kín ở mép và góc.

Bộ cao su cho máy chụp bản 1200mm * 1500mm

Nếu cao su quá mềm, tấm dễ nhăn mặt, làm méo biên line; nếu quá cứng, khó bám, dễ in vết lên photopolymer. Do đó cần Shore A 55–70độ dày 2–4 mm tuỳ kích thước tủ, lực hút và loại bản.

 Ảnh hưởng dung môi (cồn IPA, xylene, toluene, MEK, acetate…) lên vật liệu

Dung môi rửa bản/pha mực như IPA, xylene, toluene, MEK, acetate có thể khiến cao su/ron trương nở, chai cứng, nứt mép, đặc biệt khi chọn sai vật liệu. Lựa chọn vật liệu đúng (NBR/EPDM/HNBR/FKM) quyết định độ bềnđộ kín khí lâu dài:

  • NBR: ưu thế dầu/IPA;

  • EPDM: ưu thế nước/kiềm/ozone;

  • HNBR: nâng cấp của NBR, cơ tính & kháng nhiệt tốt;

  • FKM (Viton): tối ưu dung môi thơm mạnh (xylene/MEK/toluene/acetate), nhiệt cao.


 Vật liệu & thông số kỹ thuật

 Chất liệu đề xuất (NBR/HNBR/EPDM/FKM) – ưu nhược điểm

  • NBR (Nitrile):

    • Ưu điểm: Kháng dầu/IPA tốt, giá kinh tế, kín khí ổn định.

    • Giới hạn: Dung môi thơm mạnh lâu dài có thể gây trương nở.

    • Dải nhiệt tham khảo: -10 ~ +100°C.

  • EPDM:

    • Ưu điểm: Kháng nước/kiềm/ozone, bền thời tiết, tính ổn định nhiệt đến ~120°C.

    • Giới hạn: Không tối ưu với dung môi thơm mạnh như xylene/MEK so với FKM.

  • HNBR:

    • Ưu điểm: Kháng dầu & nhiệt tốt hơn NBR, cơ tính cao (độ bền kéo, giãn dài), phù hợp môi trường khắc nghiệt.

    • Giới hạn: Giá cao hơn NBR/EPDM; dung môi cực mạnh vẫn nên cân nhắc FKM.

  • FKM (Viton):

    • Ưu điểm: Kháng dung môi mạnh (MEK/xylene/toluene/acetate) và ổn định nhiệt cao, kín khí/tuổi thọ vượt trội.

    • Giới hạn: Chi phí cao hơn, đổi lại độ bền – hiệu năng tối ưu.

Khuyến nghị nhanh:

  • Xưởng thiên về bền nhiệt/ozone/kiềmEPDM/HNBR.

  • Xưởng dùng dung môi thơm mạnh, tần suất caoFKM (Viton).

  • Cần tối ưu chi phí nhưng vẫn kín khí ổn → NBR.

 Bảng thông số kỹ thuật (độ dày, Shore A, kéo đứt, giãn dài, nén lún, nhiệt độ làm việc, kháng dung môi, độ kín khí)

Bảng 1 – Thông số kỹ thuật tấm cao su (tham khảo/đề xuất)

Ron cao su chuyên dụng cho chụp bản

Thuộc tính Giá trị đề xuất
Độ dày 2–4 mm
Độ cứng (Shore A) 55–70
Giãn dài khi đứt (%) 250–350
Độ bền kéo (MPa) 8–15
Nén lún 70°C, 22h (%) ≤25
Nhiệt độ làm việc (°C) -10 đến +120 (tuỳ vật liệu; FKM có thể cao hơn)
Kháng dung môi IPA/xylene/MEK/acetate: Tốt–Rất tốt (tuỳ vật liệu)

Lưu ý: Phối hợp độ dàyShore A phải tương thích kích thước lọt lòng, áp lực hút, loại bản. TERA tư vấn chi tiết theo từng tủ để đạt kín khí tối ưukhông in vết.

 Chuẩn kích thước cho Flexo/Offset/Screen & may đo theo tủ

  • Flexo (photopolymer): khổ phổ biến 600×800, 800×1000, 1000×1300 mm

  • Offset/CTCP thủ công: 500×700, 700×1000, 800×1200 mm

  • Screen (lụa): đa dạng theo khung; may đo theo lọt lòng kính và rãnh ron.

TERA nhận may đo theo tủ, bo góc R đúng thực tế, cắt khoét theo nẹp/clip, bố trí ron theo rãnh sẵn có; đảm bảo fit chuẩnkín khí nhanh.


 Lợi ích khi nâng cấp bộ cao su & ron chịu hoá chất

Giảm rách cạnh, giảm dập hạt, tăng độ nét rìa chữ/line

Khi tấm cao su và ron đạt độ cứng/độ dày phù hợp, lực hút được phân bố đều, giảm tụ lực ở mép gây rách cạnh, dập hạt; biên line/chữ nhỏ sắc nét hơn.

 Duy trì độ trống hơi nhanh → rút ngắn thời gian chụp

Kín khí nhanh giúp bơm chân không đạt áp âm mục tiêu nhanh hơn, chu kỳ chụp rút ngắn. Với xưởng có sản lượng cao, mức tiết kiệm 5–15% thời gian/ca là hoàn toàn khả thi.

 Tiết kiệm chi phí bản do giảm lỗi

Giảm lỗi lem/nhòe, méo biên, mất nét, hạn chế chụp lại → tiết kiệm vật tư bản, nhân công, thời gian set-up, giúp hạ giá thànhtăng lợi nhuận.


 Tương thích máy chụp bản & case thực tế

 Bộ cao su thực tế

Danh sách hãng/model tương thích (tiêu biểu)

  • Flexo/Photopolymer: DuPont™ Cyrel®, Flint nyloflex®, MacDermid LUX®, Toray, Asahi

  • Offset/CTCP thủ công: YinHe, Amsky (khung hút thủ công), tủ halogen cổ điển

  • Screen (lụa): SAATI/Sefar frame sizes, các tủ vacuum frame custom

  • Letterpress/relief: Khung hút chân không truyền thống

Ghi chú: TERA đo thực tế hoặc nhận size lọt lòng (R×D mm), rãnh ron, bo góc R, kiểu nẹp/clip để may đo fit chuẩn model.

 Case study 1 – Xưởng Flexo nhãn dán

Ứng dụng cchuyêncho chụp bản nhành in

  • Trước nâng cấp: Xì khí nhẹ 2 góc, thời gian hút 18–22 s, biên line ~0.1–0.2 mm bị lem cục bộ.

  • Giải pháp: Ron FKM kín khí + cao su 3 mm, Shore A ~60, may đo fit rãnh.

  • Kết quả: Thời gian hút còn 11–13 s (giảm ~35%), biên line rõ hơn; tỉ lệ chụp lại giảm ~60% sau 2 tuần.

 Case study 2 – Cơ sở in lụa (Screen)

  • Trước: Cao su cũ chai, mặt rỗ; ron NBR thấm dung môi.

  • Giải pháp: Chuyển EPDM 3 mm + ron EPDM, căn chỉnh lại khoảng kẹp.

  • Kết quả: Kín khí ổn định, độ phẳng áp tốt, méo chữ nhỏ <0.05 mm, tuổi thọ ước tăng >30%.


 Hướng dẫn đo kích thước & đặt may theo tủ

Cách đo lọt lòng, khoảng kẹp, bán kính bo góc, vị trí ron

  1. Lọt lòng kính (R×D): đo vùng kính hữu dụng nơi film/bản tiếp xúc.

  2. Khoảng kẹp/nẹp: đo bề rộng vùng kẹp, xác định kiểu nẹp nhôm/clip.

  3. Bán kính bo góc (R): dùng thước bo hoặc chụp ảnh kèm thước đặt làm chuẩn.

  4. Vị trí ron: đo bề rộng – độ sâu rãnh, khoảng cách từ mép vào; chụp hình mặt cắt nếu có.

  5. Độ hở cho co giãn: chừa 0.5–1.5 mm tuỳ vật liệu/khổ tủ để ép kín mà không quá căng.

 Checklist đặt hàng (mô tả minh hoạ bằng chữ)

  • Lọt lòng kính: … mm × … mm

  • Độ dày cao su: … mm (khuyến nghị 2–4 mm)

  • Shore A: … (khuyến nghị 55–70)

  • Vật liệu ưu tiên: NBR / EPDM / HNBR / FKM

  • Dung môi thường dùng: IPA / xylene / MEK / toluene / acetate / …

  • Rãnh ron: rộng … mm, sâu … mm, cách mép … mm

  • Bo góc: R … mm; Kiểu nẹp/clip:

  • Yêu cầu đặc biệt: keo ron, màu, dán nhãn, số lượng

  • Thời gian giao hàng: … ngày; Bảo hành: … tháng; VAT: … %


 Quy trình lắp đặt & căn chỉnh

 Tháo ron cũ – vệ sinh – dán ron mới – ép thử kín khí

  1. Tháo ron cũ, kiểm tra rãnh có keo cũ/sứt mẻ.

  2. Vệ sinh bề mặt bằng dung dịch trung tính/IPA pha loãng, tránh ăn mòn.

  3. Cắt – dán ron mới theo vòng kín: mối nối cắt vát 45°, dán keo ron chuyên dụng.

  4. Đặt tấm cao su: căng vừa tay, không nhăn.

  5. Ép thử kín khí: chạy hút chân không, quan sát thời gian trống hơi và độ bám.

  6. Căn chỉnh nẹp/clip nếu thấy le mép hoặc xì góc.

 Sai số thường gặp & cách khắc phục

  • Xì khí góc: sai bán kính bo R → đo lại R, thay ron đúng tiết diện.

  • Nhăn mặt cao su: độ dày quá mỏng/độ cứng thấp → tăng độ dày hoặc Shore A.

  • Lệch nẹp: chỉnh lại khoảng kẹp, siết đều; kiểm tra độ phẳng mặt kính/khung.

  • Trương nở ron: đổi sang HNBR/FKM nếu dùng dung môi mạnh.


 Bảo trì – vệ sinh – tuổi thọ

 Tần suất kiểm tra, hoá chất vệ sinh nên/không nên dùng

  • Hàng tuần: kiểm tra bề mặt cao su (rỗ/nhăn), ron (nứt/chai), độ bám.

  • Sau mỗi ca: lau khăn mềm + IPA pha loãng; tránh chà nhám mạnh.

  • Không dùng trực tiếp dung môi tẩy rửa quá mạnh lên NBR/EPDM; nếu bắt buộc, thử mảng nhỏ và lau khô ngay.

  • Bảo quản: nơi mát, khô, tránh nắng trực tiếpdầu mỡ.

 Dấu hiệu cần thay mới (chai, nứt, cứng mép, mất đàn hồi)

  • Thời gian trống hơi kéo dài, xì khí tăng, mép cứng, nứt chân chim, hoặc in vết lên bản.

  • Chu kỳ thay thế thường 6–12 tháng với xưởng sử dụng nặng, 12–18 tháng với xưởng nhẹ – phụ thuộc vật liệu, tần suất, mức phơi dung môicách bảo dưỡng.


So sánh vật liệu & phương án (bảng)

Bảng 2 – So sánh vật liệu ron (tham khảo)

Vật liệu Kháng dung môi Nhiệt Giá Ứng dụng khuyến nghị
NBR Tốt (dầu, IPA) Trung bình Thấp Xưởng chi phí tối ưu
EPDM Tốt (nước, kiềm) Tốt Vừa Bền nhiệt & ozone
HNBR Rất tốt Tốt Cao Môi trường khắc nghiệt
FKM (Viton) Rất tốt (MEK/xylene) Rất tốt Cao Dung môi mạnh, yêu cầu cao


Giá thực tế phụ thuộc kích thước lọt lòng (R×D), độ dày, vật liệu, tiết diện ron, bo góc, kiểu nẹp/clip. Vui lòng liên hệ TERA để nhận báo giá chính xác theo size.

 VAT, bảo hành, xuất hoá đơn, vận chuyển

  • VAT: 8% hoặc 10% theo dòng sản phẩm/hoá đơn.

  • Bảo hành: 6–12 tháng (tuỳ vật liệu & điều kiện sử dụng).

  • Hoá đơn VAT đầy đủ, đóng gói chống conggiao nhanh toàn quốc.

  • Spare-part: sẵn kho size chuẩn; nhận đặt theo kích thước lẻ.


Câu hỏi thường gặp 

1) Làm sao chọn đúng độ dày & Shore A cho tủ chụp bản?
Phổ biến dùng 2–4 mm; tủ lớn/lực hút mạnh nên chọn 3–4 mm để ổn định bề mặt. Shore A 55–70 cân bằng đàn hồi – độ phẳng; ~60 ±5 thường cho kết quả tốt với photopolymer mỏng. Chọn thông số cần xét lọt lòng kính, khoảng kẹp, công suất hút, loại bản. TERA hỗ trợ đo thực tế để ra cấu hình tối ưu.

2) Vì sao tủ kín khí nhưng vẫn “xì” ở mép – cách xử lý?
Nguyên nhân thường do bo góc R sai, ron trương nở, nẹp lắp lệch hoặc mặt kính/khung không phẳng. Khắc phục: đo lại R góc, thay tiết diện ron đúng, dùng keo ron ở mối nối (cắt vát 45°), căng phẳng tấm cao su. Nếu vẫn xì nhẹ, cân nhắc tăng độ dày/Shore A hoặc chuyển HNBR/FKM.

3) Ron nào phù hợp khi dùng MEK/xylene/acetate?
FKM (Viton) cho hiệu năng kháng dung môi mạnh tốt nhất; nếu mức tiếp xúc không quá nặng có thể dùng HNBR để cân đối chi phí. NBR/EPDM phù hợp môi trường dầu/IPA/nước/kiềm hơn là dung môi thơm mạnh.

4) Dấu hiệu cao su/ron đã chai – nên thay khi nào?
Khi thấy xì khí tăng, thời gian trống hơi kéo dài, mép cứng, nứt chân chim hoặc in vết lên bản, nên thay. Với xưởng dùng dung môi mạnh/tần suất cao, chu kỳ thay thường 6–12 tháng; xưởng nhẹ 12–18 tháng. Bảo dưỡng tốt kéo dài đáng kể tuổi thọ.

5) Lắp đặt ron mới có cần keo chuyên dụng?
Khuyến nghị có keo ron tại mối nối để đảm bảo vòng kín. Nên cắt vát 45° hai đầu ron, dùng keo tương thích (NBR/EPDM/HNBR/FKM). Tránh keo không phù hợp gây giòn/nứt sau thời gian.

6) Bảo dưỡng & vệ sinh tấm cao su ra sao để tăng tuổi thọ?
Sau mỗi ca, lau khăn mềm + IPA pha loãng; tránh chà mạnh gây rỗ mặt. Không ngâm dung môi quá lâu, tránh nhiệt cao/nắng trực tiếp. Định kỳ kiểm tra nén lúnđộ phẳng. Khi bắt buộc làm sạch mạnh, thử trước mảng nhỏ và lau khô ngay.

7) Có may theo kích thước lẻ/bo góc đặc biệt không?
Có. TERA nhận may đo theo tủ, bo góc R theo thực tế, cắt khoét theo nẹp/clip, ron tiết diện đặc biệt. Chỉ cần cung cấp lọt lòng kính (R×D), rãnh ron, khoảng kẹp, R góchình ảnh.

8) Ảnh hưởng của cao su kém chất lượng đến chất lượng bản in?
Cao su kém dễ nhăn, xì khí, in vết, làm méo biên linedập hạt, dẫn đến chụp lại nhiều, tốn bản, tốn giờ công. Chọn vật liệu đúng + thông số đúng giúp ổn định chất lượnggiảm chi phí.

9) Policy bảo hành – đổi trả – hoá đơn VAT?
TERA bảo hành 6–12 tháng theo vật liệu/điều kiện sử dụng; đổi mới nếu lỗi sản xuất. Cung cấp hoá đơn VAT đầy đủ. Với đơn may đo, áp dụng điều kiện đổi trả riêng – TERA tư vấn rõ trước khi chốt đơn.

10) Thời gian giao hàng & hỗ trợ kỹ thuật tại xưởng?
Hàng size chuẩn thường có sẵn; đơn may đo giao 3–7 ngày (tuỳ khối lượng). TERA hỗ trợ đo size, lắp đặt – căn chỉnh, hướng dẫn bảo trì tại xưởng (khu vực trọng điểm) hoặc tư vấn từ xa qua hình ảnh/video.


 Kết luận 

Bộ cao su & ron chụp bản chịu hoá chất TERA mang lại kín khí nhanh – bám hút đều – bền dung môi – fit chuẩn model tủ, giúp rút ngắn chu kỳ chụp, nâng chất lượng ảnh, giảm lỗi, tối ưu năng suất & chi phí cho xưởng Flexo/Offset/Screen.
👉 Nhận tư vấn & báo giá theo kích thước tủ ngay: Hotline 0902 223 161 | Zalo 0902 223 163 | info.teravn@gmail.com
Cam kết: Đo tại xưởng – Fit chuẩn – Bảo hành 6–12 thángCó VAT – Giao nhanh toàn quốc.


 

Bạn đang xem: Bộ cao su & ron chụp bản chịu hoá chất cho máy chụp bản – Kín khí, bền dung môi, chuẩn xưởng in
Bài trước

Giỏ hàng