Bảo trì tủ chụp bản UV: 7 lỗi xì khí phổ biến & cách xử lý nhanh tại xưởng
Thương hiệu/Đơn vị cung cấp: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TERA (TERA)
Địa chỉ: 46 Lê Quang Định, P.14, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
Website: bongdenuv.vn
Liên hệ: Hotline 0902 223 161 | Zalo 0902 223 163 | Email info.teravn@gmail.com
Sản phẩm liên quan: Ron/cao su tủ chụp, keo ron, nẹp/clip, đèn UV chụp bản, ballast UV
Trong sản xuất thực tế, xì khí là “kẻ phá bĩnh” âm thầm của mọi tủ chụp bản UV. Chỉ một khe hở nhỏ ở mối nối ron, bo góc R sai, hay tấm cao su đã chai cứng… là đủ làm ảnh lem/nhòe, chu kỳ trống hơi kéo dài, tỷ lệ chụp lại tăng lên, và cuối cùng là chi phí đội lên theo từng ca. Bài viết này tổng hợp quy trình bảo trì thực chiến, có thể áp dụng ngay tại xưởng để tìm – khoanh vùng – xử lý lỗi xì khí trong 15 phút. Đi kèm là check-list hàng tuần, bảng tham chiếu nhanh, case trước/sau, và gợi ý khi nào nên nâng cấp vật liệu (FKM/HNBR) nhằm giữ cho tủ chụp luôn kín khí – ổn định – ảnh sắc nét.
Mục lục
Check-list bảo trì hàng tuần
“Phòng bệnh hơn chữa bệnh”. Lập check-list tuần giúp tủ chụp luôn duy trì kín khí ổn định, hạn chế xì khí phát sinh đột ngột trong ca sản xuất cao điểm.
Kiểm tra độ phẳng kính & khung (soi sáng cạnh – “feeler gauge” đơn giản – vệ sinh đúng cách)
-
Soi sáng cạnh: Bật đèn nghiêng, áp thước thẳng (nhôm/steel rule) lên mặt kính/khung. Quan sát khe sáng giữa thước và bề mặt. Nếu ánh sáng lọt thành dải dài → có khả năng lõm/đội cục bộ gây hở vi mô.
-
Feeler gauge “nhà làm”: Không có thước lá? Dùng giấy shim (ví dụ cắt từ danh thiếp) làm “thước lá” tạm. Luồn nhẹ dưới thước thẳng để dò điểm không phẳng.
-
Vệ sinh kính chuẩn: Dùng khăn microfiber + IPA pha loãng. Lau theo hình chữ S, thay mặt khăn liên tục, sau đó lau khô để không lưu vệt dung môi. Tuyệt đối không dùng bột mài, giấy nhám hay vật sắc.
Tip 3 phút: Ký hiệu nhanh các điểm “khả nghi” bằng bút dạ lau được để quay lại xử lý sau khi kết thúc ca.
Kiểm tra nén lún & bề mặt tấm cao su (dấu hiệu chai – rỗ – in vết)
-
Nén lún mép: Quan sát quầng bóng mờ ở mép sau hút – dấu hiệu tấm mất đàn hồi.
-
Bề mặt: Nếu thấy rỗ, xỉn, hoặc xuất hiện vệt in lên film/bản → tấm đã chai/cứng, nên thay.
-
Nhăn sau khi hút: Nhìn nghiêng thấy gợn nhăn theo dải → tấm quá mềm hoặc căng chưa đều.
Đánh giá Shore A & độ dày đang dùng (2–3–4 mm; Shore A 55–70)
-
Độ dày gợi ý: 2–4 mm. Tủ khổ lớn hoặc áp âm mạnh nên dùng 3–4 mm để mặt áp ổn định hơn.
-
Shore A khuyến nghị: 55–70, trong đó khoảng 60 ±5 thường cân bằng đàn hồi – độ phẳng cho photopolymer mỏng.
-
Nguyên tắc: Khổ càng lớn, lực hút càng cao → tăng độ dày hoặc Shore A để giảm nhăn, tránh in vết.
Rãnh – tiết diện – tình trạng ron (trương nở – nứt chân chim – mối nối hở)
-
Trương nở do dung môi: Ron bị phồng/mềm sau thời gian sử dụng → vật liệu không phù hợp (xưởng dùng MEK/xylene/toluene/acetate nên cân nhắc HNBR/FKM).
-
Nứt chân chim: Mép ron khô – nứt → dấu hiệu lão hoá; nên thay sớm để tránh hở mối nối.
-
Mối nối hở: Nối cắt thẳng thường hở sau vài ca. Chuẩn là cắt vát 45° + keo tương thích (theo vật liệu ron).
Gợi ý: Cần ron/tấm cao su may đo theo tủ? Liên hệ TERA để được đo – tư vấn tại xưởng (miễn phí ở một số khu vực).
< Cách test rò rỉ trong 15 phút
Test giấy A4/giấy mỏng (2–3 phút – phát hiện nhanh vùng hở)
-
Đặt dải giấy dọc mép nghi ngờ.
-
Hút chân không như bình thường.
-
Kéo giấy: nếu rút ra dễ ở đoạn nào → có rò rỉ tại đó. Đánh dấu vùng.
Đo “thời gian trống hơi” (5 phút – tham chiếu hiệu quả)
-
Bấm giờ từ lúc bật bơm đến khi đạt áp âm ổn định (dựa đồng hồ/tín hiệu máy).
-
So sánh trước & sau khi lau kính/siết nẹp/dán băng keo tạm.
-
Nếu sau vệ sinh/căn chỉnh mà không cải thiện thời gian, kiểm tra lại ron – mối nối – bo R.
Test xì góc bằng băng keo & giọt cồn (5–7 phút – định vị chính xác)
-
Băng keo giấy: Dán dọc mép/góc nghi ngờ → hút lại. Nếu thời gian trống hơi giảm đáng kể → xì tại khu vực đã dán.
-
Giọt IPA cực nhỏ chấm lên vùng nghi ngờ khi tủ đang hút; quan sát dịch chuyển → xác định điểm rò rỉ.
An toàn: Sử dụng giọt rất nhỏ, tránh bắn lên linh kiện điện; luôn thông gió tốt.
< Keo ron & kỹ thuật nối 45°
Chọn keo theo vật liệu (NBR/EPDM/HNBR/FKM – tương thích dung môi)
-
NBR/EPDM: Keo dán cao su gốc PU/CR, kháng dầu/IPA/kiềm mức trung bình.
-
HNBR: Cần keo bền kéo cao, chịu nhiệt tốt, tương thích với HNBR.
-
FKM (Viton): Ưu tiên keo chuyên FKM hoặc keo 2 thành phần có kháng dung môi mạnh (MEK/xylene/acetate).
Quy trình dán (chuẩn 6 bước – sạch, khít, kín)
-
Cắt vát 45° hai đầu ron; kiểm tra độ khít vết cắt.
-
Vệ sinh đầu cắt & rãnh bằng IPA pha loãng; để se mặt 1–2 phút.
-
Quét keo mỏng – đều lên cả hai đầu cắt.
-
Ép kín trong khuôn/đồ gá để tránh lệch mặt cắt.
-
Chờ đóng rắn theo khuyến cáo (thường 30–60 phút với keo 1K; lâu hơn với 2K).
-
Test kín khí ngay khi đủ thời gian chờ.
Lỗi thường gặp & cách tránh
-
Bong mép: Do bề mặt bẩn/chưa se → vệ sinh kỹ, chờ khô se đúng thời gian.
-
Tràn keo: Quét quá dày; keo thừa gồ tạo kênh xì → chỉ quét mỏng – đều.
-
Lệch mặt cắt: Không cố định khi ép → dùng khuôn kẹp hoặc nẹp tạm để giữ.
CTA mềm: Cần keo ron tương thích vật liệu (NBR/EPDM/HNBR/FKM) và đồ gá nối 45°? Liên hệ TERA để được tư vấn.
Khi nào nên nâng cấp lên FKM/HNBR
Dấu hiệu & điều kiện sử dụng (dung môi mạnh – tần suất cao – nhiệt lớn)
-
Xưởng thường xuyên dùng MEK/xylene/toluene/acetate.
-
Tần suất chụp cao, nhiệt làm việc lớn; chu kỳ bảo trì ngắn.
-
Ron trương nở sớm, tấm cao su chai nhanh dù vệ sinh đúng.
So sánh ngắn NBR – EPDM – HNBR – FKM (bảng)
| Vật liệu | Kháng dung môi | Nhiệt làm việc | Tuổi thọ* | Chi phí | Gợi ý ứng dụng |
|---|---|---|---|---|---|
| NBR | Tốt (dầu, IPA) | Trung bình | Khá | Thấp | Xưởng tối ưu chi phí, dung môi nhẹ–trung bình |
| EPDM | Tốt (nước, kiềm, ozone) | Tốt | Khá | Vừa | Môi trường nước/kiềm, bền thời tiết/ozone |
| HNBR | Rất tốt | Tốt | Tốt | Cao | Môi trường khắc nghiệt, cần cơ tính cao |
| FKM (Viton) | Rất tốt (MEK/xylene/toluene/acetate) | Rất tốt | Rất tốt | Cao | Dung môi mạnh, yêu cầu kín – bền cao |
*Tuổi thọ mang tính tương đối; phụ thuộc bảo dưỡng & tần suất sử dụng.
Lộ trình nâng cấp tiết kiệm
-
Đổi ron trước (khu vực dễ xì nhất), theo dõi thời gian trống hơi và chất lượng ảnh 1–2 tuần.
-
Nếu chưa đạt kỳ vọng → đổi tấm cao su (độ dày/shore phù hợp; vật liệu tương thích dung môi).
-
Tối ưu nẹp/clip & khoảng kẹp để lực ép đều trên toàn chu vi.
7 lỗi xì khí phổ biến & cách xử lý nhanh (mỗi lỗi 80–120 từ)
1) Bo góc R sai → đo lại R, thay ron đúng tiết diện
Bo góc ron không khớp R của rãnh/khung kính tạo khe hở ở góc – nơi áp âm tập trung. Dùng thước bo hoặc ảnh kèm thước để xác định R chuẩn, đặt ron bo R đúng. Trong thời gian chờ ron mới, dán băng keo giấy bịt tạm góc để đảm bảo sản xuất. Sau lắp ron mới, đo lại thời gian trống hơi; nếu chưa giảm, kiểm tra độ phẳng kính và nẹp.
2) Mối nối ron hở → cắt vát 45°, dùng keo tương thích, ép kín
Nối thẳng 90° dễ hở sau vài ca. Quy trình: cắt vát 45°, làm sạch bằng IPA pha loãng, quét keo đúng vật liệu, ép trong khuôn để giữ mặt cắt phẳng; chờ đóng rắn đủ thời gian rồi mới hút test. Với môi trường MEK/xylene, ưu tiên keo 2K hoặc keo chuyên FKM.
3) Tấm cao su quá mềm/cứng → chỉnh Shore A & độ dày
Tấm quá mềm gây nhăn mặt khi hút; quá cứng khó bám, dễ in vết lên polymer. Khuyến nghị: 2–4 mm theo khổ tủ, Shore A 55–70 (phổ biến ~60 ±5). Nếu vẫn nhăn, tăng độ dày; nếu in vết, cân nhắc giảm Shore A hoặc đổi vật liệu có mô-đun phù hợp hơn.
4) Nhăn mặt cao su → căng lại/đổi dày, kiểm tra kẹp
Nhăn do căng lệch, độ dày mỏng, hoặc Shore A thấp. Tháo – căng lại đều tay, kiểm tra khoảng kẹp, độ phẳng bề mặt. Nếu nhăn theo dải lặp lại, nâng độ dày (2 → 3 mm), hoặc tăng Shore A để ổn định bề mặt.
5) Nẹp/clip lệch lực → siết đều, rà mặt phẳng
Siết nẹp không đối xứng chia lực không đều, tạo xì cục bộ. Áp dụng cross pattern (siết chéo) tăng lực từng bước. Rà độ phẳng nẹp/clip; thay clip mòn/biến dạng. Xong, đo lại thời gian trống hơi để xác nhận cải thiện.
6) Kính/khung bẩn hoặc không phẳng → vệ sinh/hiệu chỉnh
Bụi, cặn keo cũ, hoặc vết sơn làm hở vi mô. Dùng dao nạo lưỡi mới (góc <30°) nhẹ tay để gỡ keo cũ; lau IPA pha loãng, sấy khô. Nếu kính lõm/vênh rõ rệt, xem xét thay kính hoặc shim bù để đạt phẳng.
7) Ron trương nở do dung môi → chuyển HNBR/FKM
Tiếp xúc MEK/xylene/toluene/acetate lâu ngày khiến ron phồng – mềm – mất đàn hồi. Giải pháp bền vững là đổi vật liệu: HNBR (cân bằng chi phí/độ bền) hoặc FKM (Viton) cho môi trường dung môi thơm mạnh. Tạm thời có thể đảo vị trí ron để né điểm phồng nặng, nhưng đây chỉ là giải pháp ngắn hạn.
Bảng tham chiếu nhanh (in-site quick guide)
Bảng 1 – Shore A – Độ dày – Kích thước tủ – Gợi ý áp dụng
| Khổ tủ (lọt lòng) | Độ dày đề xuất | Shore A gợi ý | Gợi ý áp dụng |
|---|---|---|---|
| ≤ 700 × 1000 mm | 2–3 mm | 55–60 | Tủ nhỏ, lực hút vừa; ưu tiên đàn hồi – bám sát |
| 800 × 1200 ~ 1000 × 1300 mm | 3 mm | 60 ±5 | Cân bằng độ phẳng – hạn chế nhăn |
| ≥ 1000 × 1500 mm | 3–4 mm | 60–70 | Tủ lớn/áp âm mạnh; giảm nhăn – tránh in vết |
Bảng 2 – Chọn vật liệu theo dung môi
| Dung môi chiếm ưu thế | Vật liệu ron/tấm gợi ý | Ghi chú |
|---|---|---|
| Dầu/IPA | NBR / HNBR | Kinh tế, đủ bền với IPA |
| Nước/kiềm/ozone | EPDM | Bền thời tiết, ổn định ngoài trời |
| MEK/xylene/toluene/acetate | FKM (Viton) / HNBR | FKM bền nhất với dung môi thơm mạnh |
Mẹo: Ghi lại thời gian trống hơi chuẩn của tủ ngay sau khi bảo dưỡng tốt – dùng làm “mốc vàng” để so sánh về sau.
Case thực tế (trước/sau)
Case 1 – Flexo nhãn dán (khổ 800 × 1200 mm)
-
Trước: Trống hơi 18–22 giây, xì nhẹ 2 góc; line nhỏ 0.1–0.2 mm có chỗ lem; chụp lại khoảng 8–10%.
-
Xử lý: Thay ron FKM, tấm cao su 3 mm – Shore ~60, căn nẹp theo hình chéo.
-
Sau: Trống hơi 11–13 giây (giảm ~35%), lem gần như hết; tỷ lệ chụp lại còn 3–4%.
Case 2 – In lụa (Screen) khung lớn
-
Trước: Tấm cao su chai – rỗ, ron NBR trương do dung môi.
-
Xử lý: Chuyển EPDM 3 mm + ron EPDM, chuẩn hóa bo R, làm mới mối nối 45° bằng keo tương thích.
-
Sau: Bề mặt áp đồng đều, không nhăn, méo chữ nhỏ <0.05 mm, tuổi thọ ước tăng >30%.
CTA mềm: Cần kiểm tra – đo size – tư vấn vật liệu theo dung môi? TERA hỗ trợ tại xưởng (khu vực trọng điểm) hoặc từ xa qua ảnh/video.
Đặt may theo kích thước, hỗ trợ đo tại xưởng
Nhận báo giá theo kích thước tủ – Tư vấn vật liệu theo dung môi (FKM/HNBR/EPDM/NBR)
📞 Hotline 0902 223 161 | 💬 Zalo 0902 223 163 | ✉️ info.teravn@gmail.com
Cam kết: Fit chuẩn – Bảo hành 6–12 tháng – Có VAT – Giao nhanh toàn quốc.