Trang chủ Liên hệ

Bảo trì tủ chụp bản UV: 7 lỗi xì khí phổ biến & cách xử lý nhanh tại xưởng

Growth SCS 17/11/2025

 

 


Mục lục


Check-list bảo trì hàng tuần

“Phòng bệnh hơn chữa bệnh”. Lập check-list tuần giúp tủ chụp luôn duy trì kín khí ổn định, hạn chế xì khí phát sinh đột ngột trong ca sản xuất cao điểm.

 Kiểm tra độ phẳng kính & khung (soi sáng cạnh – “feeler gauge” đơn giản – vệ sinh đúng cách)

Tip 3 phút: Ký hiệu nhanh các điểm “khả nghi” bằng bút dạ lau được để quay lại xử lý sau khi kết thúc ca.

 Kiểm tra nén lún & bề mặt tấm cao su (dấu hiệu chai – rỗ – in vết)

 Đánh giá Shore A & độ dày đang dùng (2–3–4 mm; Shore A 55–70)

 Rãnh – tiết diện – tình trạng ron (trương nở – nứt chân chim – mối nối hở)

Gợi ý: Cần ron/tấm cao su may đo theo tủ? Liên hệ TERA để được đo – tư vấn tại xưởng (miễn phí ở một số khu vực).


< Cách test rò rỉ trong 15 phút

 Test giấy A4/giấy mỏng (2–3 phút – phát hiện nhanh vùng hở)

  1. Đặt dải giấy dọc mép nghi ngờ.

  2. Hút chân không như bình thường.

  3. Kéo giấy: nếu rút ra dễ ở đoạn nào → có rò rỉ tại đó. Đánh dấu vùng.

 Đo “thời gian trống hơi” (5 phút – tham chiếu hiệu quả)

 Test xì góc bằng băng keo & giọt cồn (5–7 phút – định vị chính xác)

An toàn: Sử dụng giọt rất nhỏ, tránh bắn lên linh kiện điện; luôn thông gió tốt.


< Keo ron & kỹ thuật nối 45°

 Chọn keo theo vật liệu (NBR/EPDM/HNBR/FKM – tương thích dung môi)

 Quy trình dán (chuẩn 6 bước – sạch, khít, kín)

  1. Cắt vát 45° hai đầu ron; kiểm tra độ khít vết cắt.

  2. Vệ sinh đầu cắt & rãnh bằng IPA pha loãng; để se mặt 1–2 phút.

  3. Quét keo mỏng – đều lên cả hai đầu cắt.

  4. Ép kín trong khuôn/đồ gá để tránh lệch mặt cắt.

  5. Chờ đóng rắn theo khuyến cáo (thường 30–60 phút với keo 1K; lâu hơn với 2K).

  6. Test kín khí ngay khi đủ thời gian chờ.

Lỗi thường gặp & cách tránh

CTA mềm: Cần keo ron tương thích vật liệu (NBR/EPDM/HNBR/FKM) và đồ gá nối 45°? Liên hệ TERA để được tư vấn.


 Khi nào nên nâng cấp lên FKM/HNBR

 Dấu hiệu & điều kiện sử dụng (dung môi mạnh – tần suất cao – nhiệt lớn)

 So sánh ngắn NBR – EPDM – HNBR – FKM (bảng)

Vật liệu Kháng dung môi Nhiệt làm việc Tuổi thọ* Chi phí Gợi ý ứng dụng
NBR Tốt (dầu, IPA) Trung bình Khá Thấp Xưởng tối ưu chi phí, dung môi nhẹ–trung bình
EPDM Tốt (nước, kiềm, ozone) Tốt Khá Vừa Môi trường nước/kiềm, bền thời tiết/ozone
HNBR Rất tốt Tốt Tốt Cao Môi trường khắc nghiệt, cần cơ tính cao
FKM (Viton) Rất tốt (MEK/xylene/toluene/acetate) Rất tốt Rất tốt Cao Dung môi mạnh, yêu cầu kín – bền cao

*Tuổi thọ mang tính tương đối; phụ thuộc bảo dưỡng & tần suất sử dụng.

 Lộ trình nâng cấp tiết kiệm

  1. Đổi ron trước (khu vực dễ xì nhất), theo dõi thời gian trống hơi và chất lượng ảnh 1–2 tuần.

  2. Nếu chưa đạt kỳ vọng → đổi tấm cao su (độ dày/shore phù hợp; vật liệu tương thích dung môi).

  3. Tối ưu nẹp/clip & khoảng kẹp để lực ép đều trên toàn chu vi.


 7 lỗi xì khí phổ biến & cách xử lý nhanh (mỗi lỗi 80–120 từ)

1) Bo góc R sai → đo lại R, thay ron đúng tiết diện
Bo góc ron không khớp R của rãnh/khung kính tạo khe hở ở góc – nơi áp âm tập trung. Dùng thước bo hoặc ảnh kèm thước để xác định R chuẩn, đặt ron bo R đúng. Trong thời gian chờ ron mới, dán băng keo giấy bịt tạm góc để đảm bảo sản xuất. Sau lắp ron mới, đo lại thời gian trống hơi; nếu chưa giảm, kiểm tra độ phẳng kínhnẹp.

2) Mối nối ron hở → cắt vát 45°, dùng keo tương thích, ép kín
Nối thẳng 90° dễ hở sau vài ca. Quy trình: cắt vát 45°, làm sạch bằng IPA pha loãng, quét keo đúng vật liệu, ép trong khuôn để giữ mặt cắt phẳng; chờ đóng rắn đủ thời gian rồi mới hút test. Với môi trường MEK/xylene, ưu tiên keo 2K hoặc keo chuyên FKM.

3) Tấm cao su quá mềm/cứng → chỉnh Shore A & độ dày
Tấm quá mềm gây nhăn mặt khi hút; quá cứng khó bám, dễ in vết lên polymer. Khuyến nghị: 2–4 mm theo khổ tủ, Shore A 55–70 (phổ biến ~60 ±5). Nếu vẫn nhăn, tăng độ dày; nếu in vết, cân nhắc giảm Shore A hoặc đổi vật liệu có mô-đun phù hợp hơn.

4) Nhăn mặt cao su → căng lại/đổi dày, kiểm tra kẹp
Nhăn do căng lệch, độ dày mỏng, hoặc Shore A thấp. Tháo – căng lại đều tay, kiểm tra khoảng kẹp, độ phẳng bề mặt. Nếu nhăn theo dải lặp lại, nâng độ dày (2 → 3 mm), hoặc tăng Shore A để ổn định bề mặt.

5) Nẹp/clip lệch lực → siết đều, rà mặt phẳng
Siết nẹp không đối xứng chia lực không đều, tạo xì cục bộ. Áp dụng cross pattern (siết chéo) tăng lực từng bước. Rà độ phẳng nẹp/clip; thay clip mòn/biến dạng. Xong, đo lại thời gian trống hơi để xác nhận cải thiện.

6) Kính/khung bẩn hoặc không phẳng → vệ sinh/hiệu chỉnh
Bụi, cặn keo cũ, hoặc vết sơn làm hở vi mô. Dùng dao nạo lưỡi mới (góc <30°) nhẹ tay để gỡ keo cũ; lau IPA pha loãng, sấy khô. Nếu kính lõm/vênh rõ rệt, xem xét thay kính hoặc shim bù để đạt phẳng.

7) Ron trương nở do dung môi → chuyển HNBR/FKM
Tiếp xúc MEK/xylene/toluene/acetate lâu ngày khiến ron phồng – mềm – mất đàn hồi. Giải pháp bền vững là đổi vật liệu: HNBR (cân bằng chi phí/độ bền) hoặc FKM (Viton) cho môi trường dung môi thơm mạnh. Tạm thời có thể đảo vị trí ron để né điểm phồng nặng, nhưng đây chỉ là giải pháp ngắn hạn.


 Bảng tham chiếu nhanh (in-site quick guide)

Bảng 1 – Shore A – Độ dày – Kích thước tủ – Gợi ý áp dụng

Khổ tủ (lọt lòng) Độ dày đề xuất Shore A gợi ý Gợi ý áp dụng
≤ 700 × 1000 mm 2–3 mm 55–60 Tủ nhỏ, lực hút vừa; ưu tiên đàn hồi – bám sát
800 × 1200 ~ 1000 × 1300 mm 3 mm 60 ±5 Cân bằng độ phẳng – hạn chế nhăn
≥ 1000 × 1500 mm 3–4 mm 60–70 Tủ lớn/áp âm mạnh; giảm nhăn – tránh in vết

Bảng 2 – Chọn vật liệu theo dung môi

Dung môi chiếm ưu thế Vật liệu ron/tấm gợi ý Ghi chú
Dầu/IPA NBR / HNBR Kinh tế, đủ bền với IPA
Nước/kiềm/ozone EPDM Bền thời tiết, ổn định ngoài trời
MEK/xylene/toluene/acetate FKM (Viton) / HNBR FKM bền nhất với dung môi thơm mạnh

Mẹo: Ghi lại thời gian trống hơi chuẩn của tủ ngay sau khi bảo dưỡng tốt – dùng làm “mốc vàng” để so sánh về sau.


Case thực tế (trước/sau)

Case 1 – Flexo nhãn dán (khổ 800 × 1200 mm)

Case 2 – In lụa (Screen) khung lớn

CTA mềm: Cần kiểm tra – đo size – tư vấn vật liệu theo dung môi? TERA hỗ trợ tại xưởng (khu vực trọng điểm) hoặc từ xa qua ảnh/video.


 Đặt may theo kích thước, hỗ trợ đo tại xưởng

Nhận báo giá theo kích thước tủ – Tư vấn vật liệu theo dung môi (FKM/HNBR/EPDM/NBR)
📞 Hotline 0902 223 161 | 💬 Zalo 0902 223 163 | ✉️ info.teravn@gmail.com
Cam kết: Fit chuẩn – Bảo hành 6–12 thángCó VAT – Giao nhanh toàn quốc.

 

Bài viết liên quan